Có 2 kết quả:
吞噬細胞 tūn shì xì bāo ㄊㄨㄣ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ • 吞噬细胞 tūn shì xì bāo ㄊㄨㄣ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phagocyte (cell that ingests and destroys foreign matter)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phagocyte (cell that ingests and destroys foreign matter)
Bình luận 0